toggle button
tư vấn

Những xét nghiệm chẩn đoán xơ gan cần thiết

Xơ gan là một tình trạng gan phổ biến, gây ra bởi sự hình thành các mô sẹo trong gan. Để chẩn đoán xơ gan một cách chính xác và kịp thời, việc thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán là rất quan trọng.

Tổng quan về bệnh xơ gan

Xơ gan là tình trạng gan bị tổn thương và hình thành các mô sẹo do quá trình viêm nhiễm kéo dài hoặc do các yếu tố gây hại khác. Mô sẹo trong gan gây ra các vấn đề như suy gan, tích tụ chất độc trong máu, và tổn thương tế bào gan. Các nguyên nhân gây xơ gan có thể bao gồm lạm dụng rượu, nhiễm virus viêm gan B hoặc C, béo phì, bệnh tự miễn dịch, tiếp xúc với độc tố, và đái tháo đường.

Khi nào xơ gan cần đi khám

Trong giai đoạn đầu, xơ gan thường không gây ra triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể trải qua các triệu chứng như mệt mỏi, vàng da và mắt, ngứa, chảy máu mũi hoặc nướu răng, phù chân và mắt cá chân, đau bụng, buồn nôn, giảm cân, và rối loạn trí nhớ. Khi xuất hiện các dấu hiệu này, việc đi khám và chẩn đoán xơ gan là cực kỳ quan trọng.

nhung-xet-nghiem-chan-doan-xo-gan-can-thiet-3

Cần thực hiện những xét nghiệm chẩn đoán xơ gan nào

Để chẩn đoán xơ gan một cách chính xác, bác sĩ sẽ yêu cầu một số xét nghiệm sau:

Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu là một phương pháp quan trọng để đánh giá chức năng gan. Các chỉ số cần được kiểm tra trong giới hạn bình thường, bao gồm:

  • Men gan (ALT, AST): Dưới 40 IU/L
  • Bilirubin: 0.3-1.2 mg/dL
  • Albumin: 3.5-5.0 g/dL
  • Thời gian prothrombin: 11-13.5 giây
  • INR: 0.8-1.1

Siêu âm

Siêu âm gan sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh của gan, từ đó giúp bác sĩ đánh giá kích thước và cấu trúc của gan, cũng như phát hiện sự tổn thương và mô sẹo trong gan.

Biopsy gan

Biopsy gan là phương pháp lấy mẫu một ít mô gan để kiểm tra dưới kính hiển vi. Qua biopsi, bác sĩ có thể đánh giá mức độ tổn thương và xác định chính xác loại bệnh gan mà bệnh nhân đang mắc phải.

nhung-xet-nghiem-chan-doan-xo-gan-can-thiet-3

Chẩn đoán bệnh xơ gan

Dựa vào kết quả của các xét nghiệm máu, siêu âm, và biopsy gan, bác sĩ sẽ đưa ra kết luận chính xác về tình trạng gan của bệnh nhân. Nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách, xơ gan có thể được kiểm soát và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Các phương pháp điều trị xơ gan

Việc điều trị xơ gan thường bao gồm các phương pháp như thay đổi lối sống, dùng thuốc, can thiệp dinh dưỡng, và trong một số trường hợp nặng, phẫu thuật ghép gan. Ngoài ra, lọc máu Ozone cũng được sử dụng như một phương pháp hỗ trợ điều trị xơ gan hiệu quả.

Thải độc gan hỗ trợ điều trị xơ gan hiệu quả

Thải độc gan là một phương pháp điều trị bằng cách kết hợp với ozone – một loại oxy có tính khử trùng mạnh. Qua quá trình thải độc, các chất độc hại trong cơ thể sẽ được loại bỏ, giúp cải thiện chức năng gan và hệ thống tuần hoàn. Đồng thời, ozone còn giúp kích thích quá trình tái tạo tế bào gan và làm giảm viêm nhiễm trong cơ thể.

Việc chẩn đoán xơ gan đòi hỏi sự chính xác và toàn diện từ các xét nghiệm chẩn đoán. Bằng cách thực hiện đúng các xét nghiệm cần thiết và theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của gan, bệnh nhân sẽ có cơ hội phát hiện và điều trị xơ gan càng sớm càng tốt. Từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Thải độc gan hiện đang được Phòng khám Chuyên gan Công nghệ cao Bách Giai ứng dụng trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh lý về gan, và một số bệnh lý khác như mỡ máu, tiểu đường, cao huyết áp. Liên hệ ngay với Bách Giai để được tư vấn miễn phí và hỡ trợ điều trị kịp thời.

Phân biệt viêm gan B mãn tính và lành tính

Viêm gan B là một bệnh lý gan nghiêm trọng do virus viêm gan B (HBV) gây ra. Bệnh có thể diễn tiến theo hai dạng chính là viêm gan B mãn tính và viêm gan B lành tính.

Thế nào là viêm gan B lành tính?

Viêm gan B lành tính là dạng bệnh viêm gan B có thể tự khỏi mà không cần điều trị đặc biệt. Theo nghiên cứu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 90% trường hợp nhiễm virus HBV sẽ tự khỏi trong vòng 6 tháng. Điều này có nghĩa là cơ thể đã sản xuất đủ kháng thể để loại bỏ virus và bệnh sẽ không tái phát.

Tuy nhiên, khoảng 10% trường hợp còn lại có thể chuyển sang mãn tính hoặc trở thành những người mang virus HBV mãn tính. Do đó, việc theo dõi và kiểm tra sức khỏe thường xuyên là rất quan trọng để phát hiện và điều trị kịp thời nếu cần thiết.

Nguyên nhân

Cả viêm gan B mãn và lành tính đều có nguyên nhân từ virus HBV. Tuy nhiên, có một số yếu tố ảnh hưởng đến diễn tiến của bệnh, trong đó:

  • Tuổi mắc bệnh: Người mắc bệnh ở độ tuổi càng nhỏ thì khả năng chuyển sang mạn tính càng cao.
  • Sức khỏe hệ miễn dịch: Hệ miễn dịch khỏe mạnh có khả năng chống lại virus HBV hiệu quả hơn, giúp ngăn ngừa bệnh tiến triển thành mạn tính.
  • Biến thể virus HBV: Một số biến thể virus HBV có độc lực cao hơn, dễ gây viêm gan mạn tính hơn.

phan-biet-viem-gan-b-man-tinh-va-lanh-tinh-3

Thế nào là viêm gan B mãn tính?

Viêm gan B tình trạng mãn tính là dạng bệnh viêm gan B kéo dài hơn 6 tháng. Đây là dạng bệnh nghiêm trọng hơn và có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.

Khi nào viêm gan B lành tính chuyển thành mãn tính?

Viêm gan B lành tính có thể chuyển sang mãn tính trong một số trường hợp, bao gồm:

  • Nếu cơ thể không sản xuất đủ kháng thể để loại bỏ virus HBV.
  • Nếu cơ thể không có đủ sức khỏe để chống lại virus HBV, ví dụ như khi có các bệnh lý khác hoặc hệ miễn dịch suy yếu.
  • Nếu cơ thể tiếp tục tiếp xúc với virus HBV, ví dụ như khi có người thân trong gia đình mắc bệnh.

Do đó, việc theo dõi và kiểm tra sức khỏe thường xuyên là rất quan trọng để phát hiện và điều trị kịp thời nếu viêm gan B lành tính chuyển sang mãn tính.

phan-biet-viem-gan-b-man-tinh-va-lanh-tinh-1

Viêm gan B mãn tính nguy hiểm thế nào?

Viêm gan B có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe, bao gồm:

  • Xơ gan: Đây là tình trạng sẹo gan do viêm gan kéo dài, dẫn đến suy giảm chức năng gan và có thể gây ra suy gan.
  • Ung thư gan: Viêm gan B có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư gan.
  • Viêm gan mãn tính: Nếu không được điều trị kịp thời, viêm gan B có thể gây ra viêm gan mãn tính, dẫn đến suy giảm chức năng gan và có thể gây tử vong.

Có cần điều trị viêm gan B mãn tính không?

Viêm gan B cần được điều trị để ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, phương pháp điều trị sẽ khác với viêm gan B mãn tính. Thông thường, bệnh nhân sẽ được theo dõi và điều trị tại các bệnh viện chuyên khoa về gan.

Phương pháp điều trị viêm gan B

Hiện nay, có hai phương pháp điều trị chính cho viêm gan B là sử dụng thuốc và tiêm vaccine.

  • Sử dụng thuốc: Bệnh nhân sẽ được sử dụng các loại thuốc chống viêm và giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen để giảm triệu chứng đau nhức và sốt. Ngoài ra, còn có thể sử dụng các thuốc chống nôn và mửa nếu cần thiết.
  • Tiêm vaccine: Việc tiêm vaccine sẽ giúp kích thích hệ miễn dịch sản xuất kháng thể chống lại virus HBV, từ đó giúp cơ thể tự khỏi bệnh. Đây là phương pháp phòng ngừa rất hiệu quả và an toàn.

phan-biet-viem-gan-b-man-tinh-va-lanh-tinh-2

Làm gì khi nhiễm viêm gan B?

Nếu bạn nghi ngờ mình đã bị nhiễm virus HBV hoặc có triệu chứng của viêm gan B, hãy đến gặp bác sĩ để được khám và xét nghiệm. Điều này rất quan trọng để phát hiện và điều trị bệnh kịp thời, từ đó giúp ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm.

Các bước điều trị cho viêm gan B sẽ khác nhau tùy thuộc vào dạng bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Do đó, hãy tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ và điều trị đầy đủ để đảm bảo sức khỏe của bản thân và ngăn ngừa lây lan cho người khác.

Hãy liên hệ ngay với Phòng khám Chuyên gan Công nghệ cao Bách Giai khi có những dấu hiệu mắc viêm gan B để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Tuổi thọ trung bình của người mắc viêm gan C

Tuổi thọ trung bình của người mắc viêm gan C có thể bị ảnh hưởng đáng kể tùy thuộc vào tình trạng bệnh, phương pháp điều trị và sức khỏe tổng thể của họ.

Viêm gan C là một bệnh nhiễm trùng gan do virus viêm gan C (HCV) gây ra. Nếu không được điều trị, viêm gan C có thể dẫn đến xơ gan, ung thư gan và các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng khác làm suy giảm tuổi thọ của người bệnh.

Yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ

Tuổi thọ trung bình của người mắc viêm gan C phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng như kiểu gen của virus và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Dưới đây là một số yếu tố cụ thể:

  • Kiểu gen của virus: Có 6 kiểu gen chính của HCV, với mỗi kiểu gen có khả năng gây bệnh khác nhau. Người nhiễm kiểu gen 1 thường có thời gian tiến triển nhanh hơn và nguy cơ phát triển biến chứng cao hơn so với các kiểu gen khác.
  • Tình trạng sức khỏe tổng thể: Người mắc viêm gan C có sức khỏe nền kém, hệ miễn dịch suy yếu hoặc mắc các bệnh khác như HIV, đái tháo đường sẽ có nguy cơ phát triển biến chứng và tử vong cao hơn.
  • Phương pháp điều trị: Việc chọn lựa phương pháp điều trị phù hợp và tuân thủ đúng liều lượng, thời gian điều trị cũng ảnh hưởng đến tuổi thọ của người mắc viêm gan C.

tuoi-tho-trung-binh-cua-nguoi-mac-viem-gan-c-3

Thống kê về tuổi thọ trung bình

Dữ liệu thống kê cho thấy tuổi thọ trung bình của người mắc viêm gan C dao động từ 15-25 năm sau khi được chẩn đoán. Tuy nhiên, những trường hợp mắc các biến chứng nặng như xơ gan, ung thư gan thì tuổi thọ có thể giảm đáng kể xuống chỉ còn vài năm.

Dưới đây là bảng thống kê về tuổi thọ trung bình của người mắc viêm gan C theo các yếu tố khác nhau:

Kiểu gen virus Tuổi thọ trung bình

  • Gen 1: 15 năm
  • Gen 2: 20 năm
  • Gen 3: 18 năm
  • Gen 4: 17 năm
  • Gen 5: 22 năm
  • Gen 6: 25 năm

Viêm gan C có điều trị dứt điểm được không

Viêm gan C có thể điều trị hiệu quả để kiểm soát bệnh và ngăn ngừa biến chứng. Phương pháp điều trị thường bao gồm:

  • Dùng thuốc: Sử dụng các loại thuốc chống viêm gan C như Interferon và Ribavirin để tiêu diệt virus và ngăn ngừa tái phát.
  • Thuốc chống virus: Một số loại thuốc mới như Sofosbuvir, Daclatasvir, Ledipasvir cũng đã được sử dụng hiệu quả trong điều trị viêm gan C.
  • Theo dõi và kiểm tra định kỳ: Điều quan trọng là theo dõi sát sao tình hình bệnh, kiểm tra máu định kỳ để đánh giá hiệu quả điều trị và ngăn ngừa biến chứng.

Hiện nay, việc dứt điểm viêm gan C là hoàn toàn có thể đạt được. Các phương pháp điều trị hiện đại kết hợp với theo dõi chặt chẽ từ bác sĩ chuyên khoa giúp đạt được tỷ lệ dứt điểm cao. Tuy nhiên, việc dứt điểm viêm gan C cần thời gian và kiên nhẫn, đôi khi có thể kéo dài từ 8 đến 24 tuần tùy thuộc vào loại virus và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

tuoi-tho-trung-binh-cua-nguoi-mac-viem-gan-c-3

Cách giữ gìn sức khỏe để kéo dài tuổi thọ cho người viêm gan C

Để kéo dài tuổi thọ cho người mắc viêm gan C, việc duy trì một lối sống lành mạnh và chăm sóc sức khỏe định kỳ là rất quan trọng. Điều này bao gồm:

  • Ăn uống cân đối: Hạn chế đồ ăn nhanh, thức ăn chứa cholesterol cao và tăng cường ăn rau củ, hoa quả.
  • Vận động thường xuyên: Tập thể dục đều đặn giúp cơ thể khỏe mạnh, tăng cường hệ miễn dịch.
  • Tránh rượu, thuốc lá: Rượu và thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan, gây ra biến chứng cho người mắc viêm gan C.

Thải độc gan giúp kéo dài tuổi thọ cho người mắc viêm gan C

Thải độc gan là gì

Thải độc gan là một phương pháp điều trị bổ sung được sử dụng trong việc hỗ trợ điều trị viêm gan C. Qua quá trình thải độc, máu sẽ được tinh chế và kích thích hệ miễn dịch, giúp cơ thể đẩy lùi virus viêm gan C và tăng cường sức khỏe gan.

Lợi ích của thải độc gan

Việc sử dụng thải độc gan trong điều trị viêm gan C mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:

  • Thanh lọc cơ thể: Loại bỏ độc tố và tạp chất trong cơ thể, giúp cơ thể hoạt động tốt hơn.
  • Kích thích hệ miễn dịch: Tăng cường hệ miễn dịch giúp cơ thể chống lại virus viêm gan C hiệu quả hơn.
  • Giảm viêm và đau: Giúp giảm viêm gan, đau nhức và mệt mỏi do viêm gan C.

Việc kết hợp thải độc gan với phương pháp điều trị thông thường giúp cải thiện hiệu quả điều trị và kéo dài tuổi thọ cho người mắc viêm gan C. Bạn có thể đến Phòng khám Chuyên gan Công nghệ cao Bách Giai để được tư vấn và thực hiện liệu trình thải độc cùng các chuyên gia về gan đầu ngành tại Hà Nội.

Men gan cao có phải bệnh không?

Một trong những tình trạng phổ biến nhất ảnh hưởng đến gan là men gan cao. Vậy men gan cao có phải là một căn bệnh hay chỉ là dấu hiệu của một tình trạng sức khỏe tiềm ẩn?

Khi nào chỉ số men gan cao?

Theo các chuyên gia y tế, chỉ số men gan được xác định là cao· khi các chỉ số men gan trong máu vượt quá giới hạn bình thường. Các chỉ số men gan bao gồm: men gan AST (aspartate aminotransferase), men gan ALT (alanine aminotransferase) và men gan GGT (gamma-glutamyl transferase). Thông thường, giới hạn bình thường của men gan AST là từ 5 đến 40 U/L, men gan ALT là từ 7 đến 56 U/L và men gan GGT là từ 9 đến 48 U/L. Tuy nhiên, giới hạn này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng phòng xét nghiệm và phương pháp đo lường.

men-gan-cao-co-phai-benh-khong-1

Men gan cao cảnh báo bệnh gì?

Men gan tăng cao có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý về gan hoặc các vấn đề sức khỏe khác. Các nguyên nhân gây ra tình trạng này bao gồm:

Viêm gan

Viêm gan là một trong những nguyên nhân chính gây ra tăng men gan. Viêm gan có thể do virus, vi khuẩn hoặc các chất độc tấn công gan, gây tổn thương và viêm nhiễm. Các loại viêm gan phổ biến nhất là viêm gan A, B và C. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm gan có thể dẫn đến xơ gan và ung thư gan.

Xơ gan

Xơ gan là một tình trạng mà các tế bào gan bị tổn thương và thay thế bởi mô sợi, gây ra sự suy giảm chức năng gan. Xơ gan có thể do nhiều nguyên nhân như viêm gan, tiểu đường, béo phì, rượu và thuốc lá. Nếu không được điều trị kịp thời, xơ gan có thể dẫn đến suy gan và ung thư gan.

Ung thư gan

Ung thư gan là một căn bệnh nguy hiểm và khó chữa. Men gan tăng cao có thể là dấu hiệu của ung thư gan, đặc biệt là khi men gan AST và ALT vượt quá giới hạn bình thường gấp đôi hoặc gấp ba lần. Các yếu tố nguy cơ gây ra ung thư gan bao gồm: nhiễm virus viêm gan B hoặc C, tiếp xúc với các chất độc hại như thuốc lá và rượu, bệnh xơ gan và bệnh tiểu đường.

Suy tim sung huyết

Suy tim sung huyết là một tình trạng mà tim không thể bơm máu hiệu quả, dẫn đến sự tích tụ chất lỏng trong cơ thể. Khi tim không hoạt động đúng cách, gan sẽ không thể lọc máu hiệu quả, dẫn đến men gan cao.

Béo phì

Béo phì là một trong những nguyên nhân chính gây ra men gan cao. Béo phì có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như tiểu đường, xơ gan và bệnh tim mạch, dẫn đến men gan cao.

Bệnh tiểu đường

Bệnh tiểu đường là một tình trạng mà cơ thể không thể điều hòa đường huyết hiệu quả. Khi đường huyết cao, gan sẽ sản xuất nhiều mật hơn để giúp cơ thể chuyển hóa đường thành năng lượng. Điều này có thể dẫn đến men gan cao.

Rối loạn tự miễn dịch

Một số rối loạn tự miễn dịch như bệnh viêm khớp và bệnh lupus có thể gây ra men gan cao. Các bệnh này khiến cơ thể tạo ra các kháng thể tấn công các tế bào gan, gây tổn thương và viêm nhiễm.

men-gan-cao-co-phai-benh-khong-2

Cần làm gì khi men gan cao?

Nếu bạn phát hiện chỉ số men gan của mình cao hơn giới hạn bình thường, điều quan trọng là phải đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bác sĩ sẽ yêu cầu bạn làm một số xét nghiệm để xác định nguyên nhân cơ bản của men gan cao. Sau đó, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp dựa trên nguyên nhân và mức độ tổn thương gan.

Phương pháp hiệu quả giúp hạ men gan

Nếu bạn đã được chẩn đoán men gan cao, có thể bạn sẽ quan tâm đến những phương pháp giúp hạ men gan hiệu quả. Dưới đây là một số phương pháp được khuyên dùng để giúp giảm chỉ số men gan:

Thay đổi lối sống

Thay đổi lối sống là một trong những cách hiệu quả nhất để giảm men gan cao. Bạn nên tập thể dục thường xuyên, ăn uống lành mạnh và tránh các thói quen xấu như hút thuốc và uống rượu.

Sử dụng thuốc

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để giúp giảm men gan. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được theo dõi chặt chẽ và chỉ được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

Thải độc máu

Thải độc gan là một phương pháp giúp loại bỏ các chất độc hại khỏi cơ thể, giúp gan làm việc hiệu quả hơn. Hiện nay, đây là phương pháp thải độc máu hiện đại và an toàn với người bệnh và được ứng dụng rộng rãi tại các bệnh viện lớn ở nhiều nước trên thế giới.

Thải độc gan giúp thanh lọc độc tố trong cơ thể, giảm sưng, giảm viêm, tăng cường miễn dịch, nâng cao chức năng gan nói riêng và chức năng của các cơ quan nội tạng nói chung.

 


Nếu có những biểu hiện sau có thể bạn đang bị bệnh gan:
🔸 Vàng da
🔸 Mệt mỏi
🔸 Chán ăn
🔸 Nổi mề đay
🔸 Hơi thở có mùi
🔸 Đau hạ sườn phải
🔸 Màu phân thay đổi
🔸 Nôn mửa
Hãy đến phòng khám chuyên Gan Bách Giai với gói KHÁM TỔNG QUÁT CHỨC NĂNG GAN CHỈ 188𝗞 chỉ áp dụng trong hôm nay đăng ký ngay. Hotline: 0858.585.098


 

Kiểm tra chức năng gan vào buổi chiều được không?

Gan có vai trò quan trọng trong việc lọc và giải độc các chất độc hại, sản xuất các hormone và enzyme cần thiết cho quá trình trao đổi chất, cũng như duy trì cân bằng nước và điện giải trong cơ thể. Vì vậy, kiểm tra chức năng gan là một xét nghiệm máu quan trọng để đánh giá tình trạng sức khỏe của gan.

Đối tượng cần kiểm tra chức năng gan

Trước khi đi vào vấn đề chính, chúng ta cần biết rõ đối tượng nào cần phải đánh giá chức năng gan. Thông thường, những người có nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến gan như viêm gan, xơ gan, ung thư gan, tiểu đường, béo phì, tiền sử sử dụng thuốc hoặc rượu bia nhiều, cũng như những người có tiền sử gia đình mắc các bệnh gan nên thường xuyên kiểm tra sức khỏe. Ngoài ra, những người có các triệu chứng như đau bụng, buồn nôn, mệt mỏi, vàng da, sẫm màu nước tiểu cũng cần phải kiểm tra chức năng gan để đánh giá tình trạng sức khỏe của gan.

kiem-tra-chuc-nang-gan-vao-buoi-chieu-duoc-khong-2

Xét nghiệm chức năng gan vào buổi chiều được không?

Thời điểm tốt nhất để xét nghiệm chức năng gan là vào buổi sáng, trước khi ăn. Lý do là vì vào buổi sáng, gan đã hoàn thành quá trình trao đổi chất qua đêm và đang ở trạng thái nghỉ ngơi. Điều này giúp đảm bảo kết quả kiểm tra chính xác hơn. Sau khi ăn, nồng độ một số chất trong máu, chẳng hạn như glucose, có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. Do đó, nếu có thể, nên lựa chọn thời điểm vào buổi sáng để kiểm tra chức năng gan.

Tuy nhiên, nếu không thể kiểm tra vào buổi sáng, có thể kiểm tra chức năng gan vào buổi chiều. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điều để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác.

Lưu ý khi đi khám vào buổi chiều

Vào buổi chiều, gan đã hoạt động cả ngày và đang ở trạng thái hoạt động mạnh hơn. Điều này có thể dẫn đến sự biến đổi về nồng độ một số chất trong máu, ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả xét nghiệm. Do đó, để đảm bảo kết quả nhất quán, nên thực hiện xét nghiệm vào thời điểm cụ thể, thường là vào buổi sáng.

Ngoài ra, cần lưu ý rằng các yếu tố khác như tình trạng stress, tập luyện nặng, uống nhiều nước hay uống rượu cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm chức năng gan. Vì vậy, trước khi đi kiểm tra, nên hạn chế các hoạt động này để đảm bảo kết quả chính xác.

kiem-tra-chuc-nang-gan-vao-buoi-chieu-duoc-khong-2

Trước khi kiểm tra có cần nhịn ăn không?

Có nhiều loại xét nghiệm chức năng gan và mỗi loại sẽ có yêu cầu khác nhau về việc nhịn ăn trước khi kiểm tra. Tuy nhiên, đối với hầu hết các xét nghiệm chức năng gan, cần phải nhịn ăn ít nhất 8 giờ trước khi đi xét nghiệm. Điều này giúp đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác hơn.

Ngoài ra, cần lưu ý rằng cần phải nhịn uống cồn ít nhất 24 giờ trước khi đánh giá chức năng gan. Uống cồn có thể làm tăng men gan và ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.

Kiểm tra chức năng gan ở đâu uy tín?

Để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác, cần phải đi khám tại các cơ sở y tế uy tín và có độ chính xác cao. Tại Việt Nam, có nhiều phòng khám và bệnh viện chuyên khoa về gan được đánh giá là uy tín và có độ chính xác cao trong việc kiểm tra chức năng gan. Trong đó, Phòng khám chuyên gan Bách Giai là một trong những địa chỉ được nhiều người tin tưởng và lựa chọn khi cần kiểm tra chức năng gan.

Phòng khám chuyên gan Bách Giai với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại. Tại đây, bạn có thể được xét nghiệm chức năng gan theo các phương pháp tiên tiến nhất hiện nay. Đặc biệt, phòng khám còn có dịch vụ tư vấn và điều trị các bệnh liên quan đến gan, giúp bạn có thể chủ động trong việc bảo vệ sức khỏe gan của mình.

  • Hotline: 0862.777.128
  • Thời gian: 8h00 – 20h30 Tất cả các ngày trong tuần
  • Địa chỉ: 815 Giải Phóng – Giáp Bát – Hà Nội

Chi phí điều trị viêm gan có đắt không?

Viêm gan là một bệnh lý gan phổ biến do virus, rượu hoặc các tác nhân khác gây ra. Bệnh này có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về chi phí điều trị viêm gan và các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí này.

Khi nào cần điều trị viêm gan?

Viêm gan có thể tự khỏi trong một số trường hợp nhưng cũng có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Do đó, khi phát hiện mình bị viêm gan, bạn nên đi khám và theo dõi sức khỏe thường xuyên để đưa ra quyết định điều trị phù hợp.

Các triệu chứng của viêm gan thường bao gồm mệt mỏi, buồn nôn, đau bụng, vàng da và mắt, sưng gan, tiêu chảy hoặc táo bón. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào như vậy, hãy đến bệnh viện hoặc phòng khám để được khám và chẩn đoán chính xác. Nếu được xác định mắc viêm gan, bạn cần điều trị ngay lập tức để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

chi-phi-dieu-tri-viem-gan-co-dat-khong

Viêm gan điều trị như thế nào?

Viêm gan có nhiều loại khác nhau và mỗi loại có phương pháp điều trị riêng. Dưới đây là các phương pháp điều trị thông dụng cho các loại viêm gan phổ biến:

Viêm gan A

Viêm gan A không có thuốc điều trị đặc hiệu và hầu hết các trường hợp sẽ tự khỏi trong vòng 2-4 tuần. Tuy nhiên, để giảm các triệu chứng và hỗ trợ quá trình tự khỏi, bạn có thể uống thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt và nghỉ ngơi. Chi phí điều trị viêm gan A thường không tốn kém.

Viêm gan B

Viêm gan B có thuốc điều trị đặc hiệu và được chia thành hai giai đoạn: giai đoạn cấp tính và giai đoạn mãn tính. Trong giai đoạn cấp tính, bạn sẽ được điều trị bằng thuốc kháng virus và các thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt để giảm các triệu chứng. Trong giai đoạn mãn tính, bạn sẽ tiếp tục uống thuốc kháng virus và kiểm tra sức khỏe thường xuyên để đánh giá tình trạng của gan.

Chi phí điều trị viêm gan B có thể tốn kém hơn so với viêm gan A do phải sử dụng thuốc kháng virus trong thời gian dài. Tuy nhiên, việc điều trị kịp thời và đúng cách sẽ giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm và duy trì sức khỏe cho người bệnh.

Viêm gan C

Viêm gan C cũng có thuốc điều trị đặc hiệu nhưng hiệu quả của thuốc này không cao như viêm gan B. Phương pháp điều trị chính cho viêm gan C là sử dụng thuốc kháng virus và kiểm tra sức khỏe thường xuyên để đánh giá tình trạng của gan.

Chi phí điều trị viêm gan C có thể cao hơn so với viêm gan B do phải sử dụng thuốc kháng virus trong thời gian dài và không đảm bảo hiệu quả. Tuy nhiên, việc điều trị kịp thời và đúng cách cũng rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Viêm gan D

Viêm gan D chỉ có thể lây nhiễm ở những người đã bị viêm gan B. Do đó, phương pháp điều trị chính cho viêm gan D là điều trị viêm gan B. Nếu bạn đã được điều trị viêm gan B đầy đủ và đúng cách, bạn sẽ không cần phải điều trị viêm gan D riêng.

Viêm gan E

Viêm gan E cũng không có thuốc điều trị đặc hiệu và hầu hết các trường hợp sẽ tự khỏi trong vòng 2-6 tuần. Tuy nhiên, để giảm các triệu chứng và hỗ trợ quá trình tự khỏi, bạn có thể uống thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt và nghỉ ngơi. Chi phí điều trị viêm gan E cũng không tốn kém.

chi-phi-dieu-tri-viem-gan-co-dat-khong

Điều trị viêm gan tại đâu uy tín?

Việc chọn địa điểm điều trị viêm gan uy tín và chất lượng là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Tại Việt Nam, Phòng khám chuyên gan Bách Giai là một trong những địa chỉ được đánh giá cao về chất lượng điều trị viêm gan.

Phòng khám chuyên gan Bách Giai đã có nhiều năm kinh nghiệm trong điều trị các bệnh lý, đặc biệt là viêm gan. Với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại, phòng khám cam kết mang lại cho bệnh nhân sự chăm sóc tốt nhất và đạt được hiệu quả điều trị cao.

Ngoài ra, phòng khám còn có các gói khám sức khỏe gan đầy đủ và chi phí hợp lý để giúp người dân có thể kiểm tra sức khỏe gan thường xuyên và phát hiện sớm các bệnh lý gan. Điều này cũng giúp giảm thiểu chi phí điều trị viêm gan khi bệnh được phát hiện và điều trị kịp thời.

Chi phí điều trị viêm gan

Như đã đề cập ở trên, chi phí điều trị viêm gan phụ thuộc vào loại viêm gan, mức độ nghiêm trọng của bệnh và phương pháp điều trị được sử dụng. Dưới đây là tổng hợp chi phí điều trị cho các loại viêm gan phổ biến tại Việt Nam:

  • Viêm gan A: 500.000 – 1.000.000 VNĐ
  • Viêm gan B: 10.000.000 – 20.000.000 VNĐ
  • Viêm gan C: 20.000.000 – 30.000.000 VNĐ
  • Viêm gan D: 10.000.000 – 20.000.000 VNĐ
  • Viêm gan E: 500.000 – 1.000.000 VNĐ

Ngoài ra, chi phí điều trị viêm gan còn phụ thuộc vào địa điểm và chất lượng điều trị. Tại các bệnh viện công, chi phí điều trị thường rẻ hơn so với các bệnh viện tư. Vì vậy, việc lựa chọn địa điểm điều trị uy tín và chất lượng là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu chi phí.

Các loại viêm gan virus và cách phòng ngừa

Viêm gan là một trong những bệnh lý nguy hiểm và phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là viêm gan virus. Theo số liệu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 10% dân số thế giới mắc bệnh viêm gan B hoặc C, gây ra hàng triệu ca tử vong mỗi năm.

Viêm gan virus có dễ lây không?

Trước khi tìm hiểu về đường lây truyền của các loại viêm gan virus, chúng ta cần hiểu rõ rằng viêm gan là một bệnh lý có tính lây lan cao và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Viêm gan do virus gây ra có thể lây truyền từ người nhiễm bệnh sang người khác thông qua nhiều đường lối khác nhau, từ đó dẫn đến sự gia tăng đáng kể của số ca mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm gan không phải là một bệnh lý dễ lây và có thể được phòng ngừa nếu chúng ta có đủ kiến thức về cách lây truyền và biết cách bảo vệ bản thân. Điều quan trọng là phải nhận ra rằng, viêm gan không chỉ là một vấn đề sức khỏe cá nhân mà còn là một vấn đề sức khỏe cộng đồng, do đó việc tìm hiểu và áp dụng các biện pháp phòng ngừa là cực kỳ cần thiết.

cac-loai-viem-gan-virus-va-cach-phong-ngua-3

Đường truyền nhiễm viêm gan virus là những đường nào?

Đường truyền nhiễm viêm gan là các con đường mà virus có thể lây truyền từ người nhiễm bệnh sang người khác. Các loại viêm gan virus phổ biến nhất ở Việt Nam gồm viêm gan A (HAV), viêm gan B (HBV), viêm gan C (HCV) và viêm gan D (HDV). Dưới đây là chi tiết về đường lây truyền của từng loại viêm gan này:

Viêm gan A (HAV)

Viêm gan A là loại viêm gan do virus HAV gây ra. Đây là loại viêm gan phổ biến nhất ở trẻ em và có thể tự khỏi trong vòng 2-6 tuần. Tuy nhiên, ở người lớn, viêm gan A có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng hơn và kéo dài hơn.

Đường lây truyền:

  • Lây truyền qua đường tiêu hóa: Ăn hoặc uống phải thức ăn, nước uống bị nhiễm virus HAV.
  • Tiếp xúc trực tiếp với phân của người nhiễm bệnh, đặc biệt là trong điều kiện vệ sinh kém.
  • Có thể lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình mang thai hoặc sinh con.

Các biện pháp phòng ngừa:

  • Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm: Rửa sạch rau quả trước khi ăn, sử dụng nước sôi để uống và tránh ăn các loại thực phẩm không được chế biến sạch sẽ.
  • Thực hiện vệ sinh cá nhân đúng cách: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Tiêm phòng vaccine viêm gan A: Vaccine viêm gan A là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất để tránh mắc bệnh viêm gan A.

Viêm gan B (HBV)

Viêm gan B là loại viêm gan do virus HBV gây ra. Đây là loại viêm gan có tính lây lan cao và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, như xơ gan, ung thư gan và suy gan mãn tính.

Đường lây truyền:

  • Lây truyền qua đường máu: Tiếp xúc với máu hoặc các chất dịch cơ thể bị nhiễm HBV, chẳng hạn như kim tiêm, ống tiêm, dụng cụ y tế không được tiệt trùng, xăm hình, xỏ lỗ bằng dụng cụ không sạch.
  • Lây truyền qua quan hệ tình dục không an toàn với người nhiễm HBV.
  • Có thể lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình mang thai hoặc sinh con.

Các biện pháp phòng ngừa:

  • Tiêm phòng vaccine viêm gan B: Vaccine viêm gan B là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất để tránh mắc bệnh viêm gan B.
  • Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục: Đây là biện pháp phòng ngừa hiệu quả để tránh lây truyền viêm gan B qua đường tình dục.
  • Tránh sử dụng chung các vật dụng cá nhân: Để tránh lây truyền viêm gan B qua đường máu, cần tránh sử dụng chung các vật dụng cá nhân như bàn chải đánh răng, dao cạo râu, kẹp móng tay, v.v.

cac-loai-viem-gan-virus-va-cach-phong-ngua-2

Viêm gan C (HCV)

Viêm gan C là loại viêm gan do virus HCV gây ra. Đây là loại viêm gan có tính lây lan cao và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, như xơ gan, ung thư gan và suy gan mãn tính.

Đường lây truyền:

  • Lây truyền chủ yếu qua đường máu: Tiếp xúc với máu hoặc các chất dịch cơ thể bị nhiễm HCV, chẳng hạn như kim tiêm, ống tiêm, dụng cụ y tế không được tiệt trùng, xăm hình, xỏ lỗ bằng dụng cụ không sạch.
  • Cũng có thể lây truyền qua quan hệ tình dục không an toàn với người nhiễm HCV, nhưng ít phổ biến hơn.
  • Nguy cơ lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình mang thai hoặc sinh con cũng có nhưng thấp.

Các biện pháp phòng ngừa:

  • Tránh sử dụng chung các vật dụng cá nhân: Để tránh lây truyền viêm gan C qua đường máu, cần tránh sử dụng chung các vật dụng cá nhân như bàn chải đánh răng, dao cạo râu, kẹp móng tay, v.v.
  • Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục: Đây là biện pháp phòng ngừa hiệu quả để tránh lây truyền viêm gan C qua đường tình dục.
  • Kiểm tra máu định kỳ: Nếu bạn có nguy cơ tiếp xúc với máu hoặc các chất dịch cơ thể của người khác, hãy kiểm tra máu định kỳ để phát hiện sớm và điều trị bệnh nếu có.

Viêm gan D (HDV)

Viêm gan D là loại viêm gan do virus HDV gây ra. Đây là loại viêm gan chỉ có thể xảy ra ở những người đã nhiễm viêm gan B, do đó người nhiễm viêm gan D thường cũng bị nhiễm viêm gan B.

Đường lây truyền:

  • Chỉ lây truyền qua đường máu: Tiếp xúc với máu hoặc các chất dịch cơ thể bị nhiễm HDV, chẳng hạn như kim tiêm, ống tiêm, dụng cụ y tế không được tiệt trùng.

Các biện pháp phòng ngừa:

  • Tiêm phòng vaccine viêm gan B: Vì viêm gan D chỉ có thể xảy ra ở những người đã nhiễm viêm gan B, do đó việc tiêm phòng vaccine viêm gan B là biện pháp phòng ngừa hiệu quả để tránh mắc bệnh viêm gan D.
  • Tránh sử dụng chung các vật dụng cá nhân: Để tránh lây truyền viêm gan D qua đường máu, cần tránh sử dụng chung các vật dụng cá nhân như bàn chải đánh răng, dao cạo râu, kẹp móng tay, v.v.

cac-loai-viem-gan-virus-va-cach-phong-ngua-1

Khi bị truyền nhiễm viêm gan virus cần làm gì?

Nếu bạn đã bị truyền nhiễm viêm gan, điều quan trọng là phải đi khám và điều trị bệnh ngay lập tức. Việc điều trị sớm sẽ giúp giảm nguy cơ biến chứng và tăng khả năng hồi phục hoàn toàn. Ngoài ra, bạn cũng cần tuân thủ các chỉ định của bác sĩ và thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng ngừa để tránh lây truyền viêm gan cho người khác.

Hãy luôn chăm sóc sức khỏe của bản thân và liên hệ với Phòng khám Chuyên gan Công nghệ cao Bách Giai để được tư vấn miễn phí các vấn đề về gan.

Biểu hiện và cách điều trị viêm gan lành tính

Viêm gan lành tính là một tình trạng viêm gan không do virus gây ra. Điều này có nghĩa là viêm gan không phải là một bệnh lý đơn thuần, mà là một triệu chứng của nhiều bệnh khác nhau. Viêm gan lành tính có thể gây ra các triệu chứng nhẹ, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, nó có thể tiến triển thành bệnh gan nghiêm trọng hơn.

Viêm gan lành tính là gì?

Viêm gan lành tính là tình trạng viêm gan không do virus gây ra. Có nhiều nguyên nhân khác nhau có thể dẫn đến viêm gan lành tính, bao gồm:

  • Thuốc: Một số loại thuốc có thể gây tổn thương cho gan.
  • Rượu: Uống rượu quá nhiều trong một thời gian dài có thể gây ra viêm gan.
  • Tự miễn: Hệ miễn dịch của cơ thể tấn công gan, gây ra viêm gan.
  • Do nhiễm trùng (không phải do virus): Một số bệnh nhiễm trùng khác nhau có thể gây ra viêm gan.
  • Di truyền: Có một số bệnh di truyền có thể gây ra bệnh gan lành tính.
  • Không rõ nguyên nhân: Trong một số trường hợp, nguyên nhân gây ra viêm gan lành tính không được xác định.

bieu-hien-va-cach-dieu-tri-viem-gan-lanh-tinh

Những bệnh viêm gan lành tính

Có nhiều loại bệnh có thể gây viêm gan, bao gồm:

Viêm gan do thuốc

Viêm gan do thuốc là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra viêm gan. Các loại thuốc có thể gây ra viêm lành tính bao gồm:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Bao gồm các loại thuốc như ibuprofen và aspirin.
  • Thuốc giảm đau: Bao gồm các loại thuốc như paracetamol và acetaminophen.
  • Thuốc kháng sinh: Một số loại thuốc kháng sinh có thể gây tổn thương cho gan.
  • Thuốc chống co giật: Các loại thuốc này có thể gây ra viêm gan lành tính ở một số người.

Viêm gan do rượu

Uống rượu quá nhiều trong một thời gian dài có thể gây ra viêm gan do rượu. Điều này xảy ra khi gan bị tổn thương do các chất độc hại trong rượu. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm gan do rượu có thể tiến triển thành xơ gan và ung thư gan.

Viêm gan do tự miễn

Viêm gan do tự miễn là tình trạng mà hệ miễn dịch của cơ thể tấn công gan, gây ra viêm gan. Điều này có thể xảy ra khi hệ miễn dịch nhầm lẫn gan với các tế bào bất thường và tấn công chúng. Viêm gan do tự miễn có thể gây ra tổn thương nghiêm trọng cho gan nếu không được điều trị kịp thời.

Viêm gan do nhiễm trùng

Một số bệnh nhiễm trùng khác nhau có thể gây ra viêm gan. Điều này xảy ra khi cơ thể phản ứng với vi khuẩn hoặc virus gây nhiễm trùng bằng cách sản xuất các tế bào miễn dịch để chống lại chúng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các tế bào miễn dịch này có thể gây tổn thương cho gan.

Viêm gan do di truyền

Có một số bệnh di truyền có thể gây ra viêm gan lành tính. Một ví dụ phổ biến là bệnh Wilson, một bệnh di truyền khiến cơ thể không thể loại bỏ đồng từ gan, dẫn đến sự tích tụ của nó và gây tổn thương cho gan.

bieu-hien-va-cach-dieu-tri-viem-gan-lanh-tinh

Viêm gan lành tính có cần điều trị không?

Bệnh thường gây ra các triệu chứng nhẹ và có thể tự hết mà không cần điều trị. Tuy nhiên, nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của bệnh, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Nếu không được điều trị, bệnh lành tính có thể tiến triển thành bệnh gan nghiêm trọng hơn, gây tổn thương vĩnh viễn cho gan.

Lời khuyên của bác sĩ khi mắc viêm gan lành tính

Nếu bạn mắc bệnh này, bác sĩ có thể đưa ra những lời khuyên sau:

  • Nếu bạn đang uống thuốc gây ra viêm gan, hãy ngừng sử dụng và thay thế bằng các loại thuốc khác.
  • Nếu bạn uống rượu quá nhiều, hãy giảm số lượng rượu uống hoặc ngừng hoàn toàn để giảm tổn thương cho gan.
  • Nếu bạn bị viêm gan do tự miễn, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng viêm và thuốc ức chế miễn dịch để kiểm soát tình trạng này.
  • Nếu bạn bị viêm gan do nhiễm trùng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh hoặc thuốc kháng viêm để giúp cơ thể chiến đấu với nhiễm trùng.
  • Nếu bạn bị viêm gan do di truyền, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để giúp cơ thể loại bỏ đồng từ gan.

Tầm quan trọng của thải độc gan trong điều trị viêm gan lành tính

Thải độc gan là một phương pháp điều trị quan trọng trong việc giảm tổn thương cho gan và cải thiện chức năng gan. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người bị viêm gan thể lành tính, vì tình trạng này có thể dẫn đến sự tích tụ các chất độc hại trong gan.

Nếu bạn bị viêm gan lành tính, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ Bách Giai về liệu pháp thải độc gan để cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bạn.

Vàng da – và những rối loạn về hệ gan và mật

Vàng da là một tình trạng bệnh lý đặc trưng bởi tình trạng da, niêm mạc và củng mạc mắt chuyển sang màu vàng. Đây là một dấu hiệu cho thấy có sự cố trong hệ gan và mật, khiến cho bilirubin – một chất có màu vàng được sản xuất từ quá trình phân hủy các tế bào máu cũ – tích tụ trong máu và gây ra hiện tượng vàng da.

Nguyên nhân dẫn đến vàng da

Có rất nhiều nguyên nhân khác nhau có thể dẫn đến vàng da, trong đó các nguyên nhân liên quan đến rối loạn về hệ gan và mật đóng vai trò quan trọng. Sau đây là một số nguyên nhân phổ biến:

vang-da-va-nhung-roi-loan-ve-he-gan-va-mat-4

Rối loạn chức năng gan

Gan là cơ quan quan trọng trong quá trình lọc và chuyển hóa các chất độc hại trong cơ thể. Khi gan bị tổn thương hoặc không hoạt động đúng cách, chức năng lọc và chuyển hóa bilirubin sẽ bị suy giảm, dẫn đến sự tích tụ của chất này trong máu và gây vàng da. Các rối loạn chức năng gan có thể bao gồm:

Viêm gan virus

Viêm gan virus là một bệnh lý phổ biến do các loại virus như virus viêm gan A, B, C, D hoặc E gây ra. Khi gan bị viêm, các tế bào gan bị tổn thương và không thể hoạt động đúng cách, dẫn đến sự tích tụ bilirubin trong máu và gây vàng da.

Viêm gan do rượu

Viêm gan do rượu là một bệnh lý do sử dụng rượu quá mức trong thời gian dài gây ra. Rượu có thể gây tổn thương trực tiếp đến các tế bào gan, làm giảm khả năng lọc và chuyển hóa bilirubin, dẫn đến sự tích tụ của chất này trong máu và gây vàng da.

Xơ gan

Xơ gan là một bệnh lý mà các tế bào gan bị tổn thương và thay thế bởi sợi collagen, làm giảm chức năng lọc và chuyển hóa bilirubin của gan. Khi xơ gan tiến triển, sự tích tụ bilirubin trong máu cũng tăng lên, gây ra hiện tượng vàng da.

Ung thư gan

Ung thư gan là một bệnh lý nguy hiểm khi các tế bào ung thư phát triển trong gan và làm giảm chức năng lọc và chuyển hóa bilirubin. Nếu không được điều trị kịp thời, ung thư gan có thể dẫn đến sự tích tụ bilirubin trong máu và gây vàng da.

Tắc mật

Mật là một chất tiết ra từ gan và có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa. Tuy nhiên, khi các ống mật bị tắc nghẽn, mật không thể chảy từ gan đến ruột, dẫn đến sự ứ đọng mật trong gan và làm tăng nồng độ bilirubin trong máu, gây vàng da. Các nguyên nhân gây tắc mật có thể bao gồm:

Sỏi mật

Sỏi mật là một tình trạng phổ biến do sự tích tụ các tạp chất trong mật, gây nghẽn các ống mật và làm giảm dòng chảy của mật.

U nang đường mật

U nang đường mật là một khối u ác tính xuất hiện trong các ống mật, gây tắc nghẽn và ngăn cản sự lưu thông của mật.

Ung thư tụy

Ung thư tụy có thể lan rộng và tắc nghẽn các ống mật, gây ra hiện tượng vàng da.

Vỡ hồng cầu

Hồng cầu là các tế bào máu có chức năng vận chuyển oxy và các chất dinh dưỡng đến các cơ quan và mô trong cơ thể. Khi hồng cầu bị vỡ quá mức, lượng bilirubin được giải phóng vào máu sẽ tăng lên, vượt quá khả năng xử lý của gan và gây vàng da. Các nguyên nhân gây vỡ hồng cầu có thể bao gồm:

Thiếu máu hồng cầu hình liềm

Thiếu máu hồng cầu hình liềm là một bệnh di truyền do sự thiếu hụt một loại protein quan trọng trong hồng cầu, gây ra sự dễ vỡ của các tế bào này.

Thalassemia

Thalassemia là một bệnh di truyền do sự thiếu hụt các protein quan trọng trong hồng cầu, gây ra sự dễ vỡ của các tế bào này.

Truyền máu không tương hợp nhóm máu

Khi người nhận máu có nhóm máu khác với người cho máu, hệ thống miễn dịch sẽ phản ứng và phá hủy các tế bào máu mới được truyền vào, gây ra sự vỡ hồng cầu và tích tụ bilirubin trong máu.

Giảm đào thải bilirubin

Đào thải bilirubin là quá trình loại bỏ chất này ra khỏi cơ thể thông qua phân hoặc nước tiểu. Khi quá trình này bị gián đoạn, bilirubin sẽ tích tụ trong máu và gây vàng da. Các nguyên nhân gây giảm đào thải bilirubin có thể bao gồm:

Đẻ non

Trẻ sơ sinh thường có hệ thống đào thải bilirubin chưa hoàn thiện, dẫn đến sự tích tụ của chất này trong máu và gây vàng da.

Hội chứng Gilbert

Hội chứng Gilbert là một bệnh di truyền do sự thiếu hụt một enzyme quan trọng trong quá trình đào thải bilirubin, gây ra sự tích tụ của chất này trong máu và gây vàng da.

Khi bị vàng da cần xét nghiệm gì?

Khi bạn bị vàng da, bác sĩ sẽ tiến hành một số xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây ra tình trạng này. Các xét nghiệm có thể bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu sẽ cho biết nồng độ bilirubin trong máu, giúp xác định xem có bị vàng da hay không.
  • Xét nghiệm gan: Xét nghiệm gan sẽ đánh giá chức năng gan và phát hiện các dấu hiệu của các bệnh lý liên quan đến gan.
  • Siêu âm gan mật: Siêu âm gan mật sẽ giúp xác định có bị tắc mật hay không.
  • Xét nghiệm chức năng thận: Xét nghiệm chức năng thận sẽ đánh giá khả năng đào thải bilirubin qua nước tiểu.
  • Xét nghiệm chức năng tuyến giáp: Xét nghiệm chức năng tuyến giáp sẽ đánh giá khả năng đào thải bilirubin qua phân.
  • Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể yêu cầu các xét nghiệm khác tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Nếu bạn bị vàng da, hãy liên hệ Phòng khám Chuyên gan Công nghệ cao Bách Giai để được xét nghiệm và chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây ra tình trạng này.

Những dấu hiệu suy gan dễ nhận biết nhất

Gan là một cơ quan quan trọng trong cơ thể, có hơn 500 chức năng khác nhau bao gồm lọc máu, sản xuất protein và dự trữ năng lượng. Vì vậy, việc nhận biết các dấu hiệu suy gan sớm có vai trò quan trọng trong việc phát hiện và điều trị bệnh.

Dấu hiệu suy gan giai đoạn đầu

Trong giai đoạn đầu của suy gan, các dấu hiệu thường không rõ ràng và có thể bị nhầm lẫn với các triệu chứng của các bệnh khác. Tuy nhiên, nếu bạn chú ý đến những dấu hiệu sau đây, bạn có thể phát hiện sớm tình trạng suy gan và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế kịp thời.

  • Mệt mỏi và thiếu năng lượng: Đây là một trong những dấu hiệu đầu tiên của suy gan. Gan là cơ quan có trách nhiệm sản xuất năng lượng cho cơ thể, vì vậy khi gan bị suy yếu, bạn sẽ cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng.
  • Đau bụng: Đau bụng có thể là một dấu hiệu của nhiều bệnh khác nhau, nhưng nếu bạn có các triệu chứng khác đi kèm như mệt mỏi, buồn nôn và ăn uống kém, đây có thể là dấu hiệu của suy gan.
  • Sự thay đổi trong hành vi và tâm trạng: Suy gan có thể gây ra các vấn đề về tâm lý như lo âu, khó ngủ và mất trí nhớ. Nếu bạn có những thay đổi không thường xuyên trong hành vi và tâm trạng, hãy cẩn thận và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.

nhung-dau-hieu-suy-gan-de-nhan-biet-nhat-1

Dấu hiệu suy gan giai đoạn giữa

Trong giai đoạn giữa của suy gan, các triệu chứng sẽ trở nên rõ ràng hơn và có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Việc nhận biết các dấu hiệu này sớm có thể giúp bạn tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

  • Vàng da và lòng trắng mắt: Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất của suy gan. Khi gan bị suy, nó không thể loại bỏ bilirubin (một chất thải do gan sản xuất) khỏi cơ thể, dẫn đến tích tụ trong máu và gây ra sự thay đổi màu sắc của da và lòng trắng mắt.
  • Sự giãn to của bụng: Suy gan có thể gây ra sự giãn to của bụng do tích tụ chất lỏng và chất béo trong cơ thể. Nếu bạn cảm thấy bụng căng và to hơn bình thường, hãy cẩn thận và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
  • Sự thay đổi về cân nặng: Suy gan có thể gây ra sự thay đổi về cân nặng do tích tụ chất lỏng và chất béo trong cơ thể. Nếu bạn có sự thay đổi về cân nặng không rõ ràng hoặc không giải thích được, hãy cẩn thận và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.

nhung-dau-hieu-suy-gan-de-nhan-biet-nhat-2

Dấu hiệu suy gan giai đoạn cuối

Trong giai đoạn cuối của suy gan, các triệu chứng sẽ trở nên rất nghiêm trọng và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Việc nhận biết các dấu hiệu này sớm có thể giúp bạn tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời và cải thiện tình trạng sức khỏe.

  • Sự mất cân bằng điện giải: Suy gan có thể làm cho cơ thể mất cân bằng điện giải, gây ra các triệu chứng như buồn nôn, mệt mỏi và co giật. Nếu bạn có những triệu chứng này, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
  • Sự mất trí nhớ và khó ngủ: Suy gan có thể gây ra các vấn đề về tâm lý như mất trí nhớ và khó ngủ. Nếu bạn có những triệu chứng này, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế và tìm cách điều trị suy gan.
  • Sự mất cảm giác và cảm giác tê liệt: Suy gan có thể gây ra sự mất cảm giác và cảm giác tê liệt ở các bộ phận của cơ thể. Nếu bạn có những triệu chứng này, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.

nhung-dau-hieu-suy-gan-de-nhan-biet-nhat-3

Khi có dấu hiệu cần phải làm gì?

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của suy gan, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức. Bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm và chẩn đoán để xác định mức độ suy gan và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng một số biện pháp hỗ trợ để cải thiện tình trạng sức khỏe của gan, như liệu pháp thải độc gan.

Thải độc gan là một trong những phương pháp hỗ trợ điều trị suy gan hiệu quả và an toàn. Đây là một phương pháp được sử dụng rộng rãi trên thế giới và đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc giúp cải thiện chức năng gan và giảm các triệu chứng của suy gan.

Thải độc gan là quá trình thông qua việc tiêm vào máu một hỗn hợp của oxy và ozon. Quá trình này giúp tăng cường khả năng lọc máu của gan, loại bỏ các chất độc hại và cải thiện chức năng gan. Ngoài ra, thải độc còn có tác dụng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm của suy gan.

Việc nhận biết các dấu hiệu suy gan sớm có vai trò quan trọng trong việc phát hiện và điều trị bệnh. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của suy gan, hãy liên hệ Phòng khám Chuyên gan Công nghệ cao Bách Giai và áp dụng các biện pháp hỗ trợ như thải độc gan để cải thiện chức năng gan và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

logo bach giai